Có 2 kết quả:
图谱 tú pǔ ㄊㄨˊ ㄆㄨˇ • 圖譜 tú pǔ ㄊㄨˊ ㄆㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) archive of graphics (e.g. maps, documents or botanical figures)
(2) atlas
(3) collection of illustrations or sheet music
(2) atlas
(3) collection of illustrations or sheet music
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) archive of graphics (e.g. maps, documents or botanical figures)
(2) atlas
(3) collection of illustrations or sheet music
(2) atlas
(3) collection of illustrations or sheet music
Bình luận 0